|
NPK Phú Mỹ 17-15-9+10S+TE
Mã số :05372
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 17%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9%
Lưu huỳnh (S): 10%
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 17-15-9+13S+TE
Mã số: 05373
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 17% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9% Lưu huỳnh (S): 13% Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK 16-7-16
Mã số: 05412
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 15-15-15 +TE
Mã số: 00094
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 15% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 16- 8-16 +TE
Mã số: 00098
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 16-8-17 +TE
Mã số :00103
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 16-7-17 +TE
Mã số: 00110
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 17-7-17 +TE
Mã số :00126
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 17% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 20-7-7 +TE
Mã số: 00143
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 20% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 20-20-15 +TE
Mã số :00149
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 20% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 17-17- 8 + 13S +TE
Mã số :05356
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 17%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 17%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
Lưu huỳnh (S): 13%
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 8 + 5S +TE
Mã số: 00066
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% Lưu huỳnh (S): 5% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau, màu
|
|
NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 8 + 9S +TE
Mã số: 00063
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% Lưu huỳnh (S): 9% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn trái, Rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 8 + 10S +TE
Mã số: 00062
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% Lưu huỳnh (S): 10% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn trái, Rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 16 -16 - 8+ 13S +TE
Mã số: 00061
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% Lưu huỳnh (S): 13% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn trái, Rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 16 - 6 - 19 +TE
Mã số: 05395
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 16 +TE
Mã số: 05364
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 16 - 8 - 8 +TE
Mã số: 05402
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 15 - 5 - 20 +TE
Mã số: 05388
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 15% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20% TE (Fe: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
|
NPK Phú Mỹ 20 - 5 - 5 +TE
Mã số: 00141
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 20% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5% Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|