![6 05372](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/6-05372.png) |
NPK Phú Mỹ 17-15-9+10S+TE
Mã số :05372
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 17%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9%
Lưu huỳnh (S): 10%
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![7 npk 17159](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/7-npk_17159.png) |
NPK Phú Mỹ 17-15-9+13S+TE
Mã số: 05373
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 17% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 9% Lưu huỳnh (S): 13% Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![212 NPK 16 7 16 mat truoc](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/212_-_NPK_16-7-16_mat_truoc.png) |
NPK 16-7-16
Mã số: 05412
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![8 00094](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/8-00094.png) |
NPK Phú Mỹ 15-15-15 +TE
Mã số: 00094
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 15% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 15% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![NPK Phú Mỹ 16-8-16+TE](https://dpm.vn/_thumbs/w270-h372-q80-b0-f0-v2019.12.30.1-eorig-wt0/static/upload/users/dpm.vn/2021/SP%20Phan%20bon%20luu%20hanh/02.png?v=v1.0r1&t=1fdfc29b) |
NPK Phú Mỹ 16- 8-16 +TE
Mã số: 00098
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![10 03](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/10-03.png) |
NPK Phú Mỹ 16-8-17 +TE
Mã số :00103
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 8%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17%
TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm)
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![11 16717](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/11-16717.png) |
NPK Phú Mỹ 16-7-17 +TE
Mã số: 00110
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![12 17717](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/12-17717.png) |
NPK Phú Mỹ 17-7-17 +TE
Mã số :00126
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 17% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 17% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![13 2077](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/13-2077.png) |
NPK Phú Mỹ 20-7-7 +TE
Mã số: 00143
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 20% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 7% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 7% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![14 202015](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/14-202015.png) |
NPK Phú Mỹ 20-20-15 +TE
Mã số :00149
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 20% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 20% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 15% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![16 17 17 8 13s](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/16-17-17-8-13s.jpg) |
NPK Phú Mỹ 17-17- 8 + 13S +TE
Mã số :05356
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 17%
Lân hữu hiệu (P2O5hh): 17%
Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8%
Lưu huỳnh (S): 13%
Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![17 161685s](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/17-161685s.png) |
NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 8 + 5S +TE
Mã số: 00066
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% Lưu huỳnh (S): 5% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau, màu
|
![18 161689s1](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/18-161689s1.png) |
NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 8 + 9S +TE
Mã số: 00063
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% Lưu huỳnh (S): 9% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn trái, Rau màu
|
![19 002](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/19-002.png) |
NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 8 + 10S +TE
Mã số: 00062
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% Lưu huỳnh (S): 10% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn trái, Rau màu
|
![20 1616813s](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/20-1616813s.png) |
NPK Phú Mỹ 16 -16 - 8+ 13S +TE
Mã số: 00061
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 8% Lưu huỳnh (S): 13% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây:
Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn trái, Rau màu
|
![21 16619](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/21-16619.png) |
NPK Phú Mỹ 16 - 6 - 19 +TE
Mã số: 05395
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 6% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 19% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![22 161616](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/22-161616.png) |
NPK Phú Mỹ 16 - 16 - 16 +TE
Mã số: 05364
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![23 1688](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/23-1688.png) |
NPK Phú Mỹ 16 - 8 - 8 +TE
Mã số: 05402
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 16% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 16% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 16% TE (Zn: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![z2708093532654 358dc4b208f9afa815000c0405de5a191](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/z2708093532654_358dc4b208f9afa815000c0405de5a191.jpg) |
NPK Phú Mỹ 15 - 5 - 20 +TE
Mã số: 05388
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 15% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 20% TE (Fe: 50 ppm; B: 50 ppm) Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|
![NPK 20 5 5 MUA KHO](/images/23_mẫu_sản_phẩm_mới/NPK_20-5-5_MUA_KHO.png) |
NPK Phú Mỹ 20 - 5 - 5 +TE
Mã số: 00141
Thành phần:
Đạm tổng số (Nts): 20% Lân hữu hiệu (P2O5hh): 5% Kali hữu hiệu (K2Ohh): 5% Độ ẩm: 5%
Loại cây: Cây lương thực, Cây công nghiệp, Cây ăn quả (trái), Cây rau màu
|